Trước sức ép ngày càng lớn từ biến đổi khí hậu và các cam kết quốc tế về giảm phát thải, Việt Nam đang từng bước chuyển mình với một chiến lược quốc gia đầy tham vọng với Đề án “Sản xuất trồng trọt giảm phát thải giai đoạn 2025 – 2035”.
Trồng trọt : Mũi nhọn trong mục tiêu Net Zero
Số liệu kiểm kê khí nhà kính quốc gia năm 2020 cho thấy tổng phát thải của Việt Nam là khoảng 454,6 triệu tấn CO₂ tương đương. Trong đó, ngành nông nghiệp chiếm khoảng 116 triệu tấn CO₂ tương đương, tức gần 25% tổng phát thải quốc gia. Lĩnh vực trồng trọt (bao gồm canh tác lúa nước, sử dụng phân bón, đốt phụ phẩm…) đóng góp tới 70% lượng phát thải của toàn ngành nông nghiệp
GS.TS Nguyễn Hồng Sơn – Viện trưởng Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam (VAAS) – nhấn mạnh: “Nếu chỉ riêng canh tác lúa nước, lượng khí nhà kính phát thải chiếm tới một nửa toàn ngành nông nghiệp, tương đương khoảng 44,8 triệu tấn CO₂eq. Do vậy, chuyển đổi canh tác lúa là điểm then chốt nếu Việt Nam muốn hiện thực hóa cam kết Net Zero vào năm 2050”.
Khác với các chương trình rời rạc trước đây, đề án “Sản xuất trồng trọt giảm phát thải giai đoạn 2025–2035” có tầm nhìn tổng thể và hệ thống, bao trùm cả kỹ thuật canh tác, khoa học công nghệ, chính sách, truyền thông, tài chính và thị trường.
Cụ thể, đề án đặt mục tiêu đến năm 2030 giảm tối thiểu 10% tổng lượng phát thải khí nhà kính trong lĩnh vực trồng trọt so với năm 2020. Đến năm 2035, hướng tới giảm 15–20%, đồng thời hình thành hệ thống MRV (đo lường – báo cáo – thẩm định) phục vụ thị trường tín chỉ carbon trong nông nghiệp
Đáng chú ý, Bộ NN&PTNT xác định 5 cây trồng chủ lực có tiềm năng giảm phát thải cao gồm: lúa, mía, sắn, cà phê và chuối. Trong đó, cây lúa – dù có tổng diện tích đang thu hẹp – vẫn là ưu tiên số một nhờ tiềm năng cắt giảm CH₄ lớn khi áp dụng các biện pháp như tưới ngập khô xen kẽ (AWD), bón phân hữu cơ, sử dụng biochar, quản lý rơm rạ hiệu quả
Thực tế đã cho thấy hiệu quả của các mô hình canh tác giảm phát thải. Một nghiên cứu tại Thái Bình trong vụ Xuân 2019 cho thấy, áp dụng tưới AWD có thể giảm lượng phát thải khí CH₄ từ 200 kg/ha/vụ xuống chỉ còn 90–110 kg/ha/vụ – tương đương mức giảm 45%. Đồng thời, lượng nước tưới giảm 30%, năng suất duy trì ổn định, còn chi phí đầu vào tiết kiệm đáng kể
Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, các mô hình trồng trọt giảm phát thải (như AWD, quản lý phân bón hợp lý, sử dụng vật tư sinh học) có thể giúp giảm chi phí đầu vào từ 5–15% so với việc canh tác truyền thống, đồng thời tạo thêm lợi ích kinh tế cho nông dân.
Trong khi đó, các địa phương như An Giang, Sóc Trăng, Hà Tĩnh cũng đang triển khai các mô hình điểm có liên kết chuỗi: từ sản xuất đến tiêu thụ, gắn với doanh nghiệp và chứng nhận bền vững. Đây là hướng đi tiệm cận thị trường tín chỉ carbon và nông sản phát thải thấp đang nở rộ trên toàn cầu.
Những rào cản cần tháo gỡ
Tuy nhiên, việc đưa canh tác giảm phát thải từ mô hình ra thực tiễn quy mô lớn vẫn còn nhiều rào cản. Một trong những khó khăn lớn nhất là thiếu cơ chế tài chính và khuyến khích rõ ràng cho người sản xuất.
Ông Nguyễn Đình Thọ, Viện trưởng Viện Chiến lược và Chính sách Tài nguyên Môi trường (Bộ TN&MT), chia sẻ tại COP29: “Thiếu khung pháp lý, chính sách… là điểm nghẽn lớn khiến Việt Nam phát triển chậm thị trường tín chỉ carbon. Nhà đầu tư muốn tham gia cần biết cơ chế chia sẻ lợi ích, nhưng điều này hiện chưa được quy định cụ thể…”
Ngoài ra, cơ chế MRV vẫn đang ở mức thử nghiệm, chưa có công cụ chuẩn hoá cho từng loại cây trồng. Trong khi đó, việc thu thập dữ liệu từ hàng triệu hộ nông dân nhỏ lẻ là một thách thức lớn. Hạ tầng công nghệ, nhân lực tại địa phương còn yếu, chưa đáp ứng được yêu cầu quản lý và giám sát phát thải.
Dù còn nhiều khó khăn, xu hướng tích cực đã xuất hiện. Đề án “1 triệu ha lúa chất lượng cao vùng ĐBSCL” đang tích hợp các yếu tố phát thải thấp vào quy hoạch vùng nguyên liệu lớn. Một số doanh nghiệp xuất khẩu gạo sang châu Âu đã bắt đầu yêu cầu nhà cung cấp minh chứng chuỗi sản xuất có truy xuất nguồn gốc carbon.
Nhiều tổ chức quốc tế như GGGI, JICA, GIZ đang hỗ trợ Việt Nam triển khai các dự án tín chỉ carbon trong nông nghiệp. Đây là nền tảng để huy động vốn quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh Quỹ Khí hậu Xanh (GCF) đang ưu tiên tài trợ cho các quốc gia có hệ thống MRV minh bạch và khả năng tạo ra tín chỉ chất lượng cao.
Hướng đi tất yếu cho tương lai nông nghiệp Việt
Việt Nam đang ở thời điểm mang tính bản lề: hoặc đi đầu trong chuyển đổi sang nền nông nghiệp carbon thấp, hoặc bị tụt lại phía sau khi thế giới đang dần siết chặt các tiêu chuẩn môi trường trong thương mại nông sản.
Các chuyên gia cho rằng, Đề án “Sản xuất trồng trọt giảm phát thải 2025–2035” không chỉ là một tài liệu kỹ thuật, mà là tuyên ngôn chính sách thể hiện quyết tâm của Nhà nước. Nhưng để biến quyết tâm đó thành hiện thực, cần sự vào cuộc đồng bộ của nhiều bên: nông dân – doanh nghiệp – nhà khoa học – nhà quản lý.
Đây không chỉ là một định hướng mang tính môi trường, mà còn là cơ hội tái cấu trúc ngành nông nghiệp, nâng cao năng lực cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
“Chúng ta phải thay đổi cách làm nông nghiệp. Từ người sản xuất lúa truyền thống, người nông dân phải trở thành một phần của hệ sinh thái xanh – nơi carbon không chỉ là thứ cần loại bỏ, mà còn là tài sản có thể giao dịch”, GS.TS Nguyễn Hồng Sơn khẳng định.