Theo PGS.TS. Nguyễn Đình Thọ – Phó viện trưởng Viện Chiến lược, chính sách Nông nghiệp và Môi trường, nếu được thiết kế đúng, thị trường carbon không chỉ giúp giảm phát thải mà còn tạo ra động lực tài chính lớn, thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư công nghệ sạch và nâng cao sức cạnh tranh trong bối cảnh thương mại toàn cầu đang “xanh hóa” rất nhanh.
Việt Nam đang đứng trước ngã ba đường trong chiến lược ứng phó biến đổi khí hậu. Một bên là áp lực từ các cam kết quốc tế về phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, bên kia là yêu cầu cạnh tranh thương mại trong bối cảnh các thị trường lớn như EU siết thuế carbon (CBAM) từ năm 2026. Và giữa ngã ba đó là một cánh cửa mở ra: thị trường carbon – cơ chế tài chính mang tính cấu trúc, vừa giúp hoàn thành nghĩa vụ quốc tế, vừa tạo động lực tăng trưởng mới nếu được vận hành đúng cách.
Theo PGS.TS Nguyễn Đình Thọ – Phó viện trưởng Viện Chiến lược, chính sách Nông nghiệp và Môi trường, thị trường carbon là công cụ then chốt để Việt Nam huy động nguồn lực cho chuyển đổi xanh, bên cạnh tài chính và công nghệ. Trong bối cảnh các cam kết NDC ngày càng sâu rộng, đây là cơ chế cần sớm được thiết lập và hoàn thiện.
Từ công cụ môi trường đến tài sản tài chính
Theo PGS.TS. Nguyễn Đình Thọ, tín chỉ carbon cần được nhìn nhận như một loại tài sản tài chính thực thụ, thay vì chỉ là một “chứng nhận môi trường” như trước đây. Khi được gắn với giá trị thị trường và giao dịch công khai, mỗi tấn CO₂ giảm phát thải có thể mang lại lợi ích kinh tế rõ ràng, từ đó tạo ra động lực mạnh mẽ để doanh nghiệp chuyển đổi mô hình sản xuất theo hướng thân thiện với khí hậu.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy điều này không chỉ là lý thuyết. Năm 2009, Elon Musk lần đầu tiên đăng ký bán tín chỉ xe điện nhờ chính sách tín chỉ môi trường tại California (Mỹ). Doanh thu từ tín chỉ không chỉ giúp Tesla sống sót qua giai đoạn khởi nghiệp khó khăn mà còn trở thành “mỏ vàng”. Tính đến năm 2024, doanh thu từ tín chỉ môi trường đạt tới 2,76 tỷ USD – chiếm 33% trong tổng lợi nhuận năm của Tesla. Với hệ số P/E cao trên sàn chứng khoán, phần lợi nhuận từ tín chỉ này thậm chí tạo ra hơn 500 tỷ USD vốn hóa thị trường.
Việt Nam tuy mới ở giai đoạn xây dựng thị trường carbon, nhưng cũng đang mở ra tiềm năng tương tự. Nếu các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ giảm phát thải như lọc bụi, chuyển đổi nhiên liệu, áp dụng năng lượng tái tạo… thì phần giảm phát thải có thể được chứng nhận dưới dạng tín chỉ carbon và đem bán trên thị trường nội địa hoặc quốc tế. Với cơ chế định giá hợp lý, doanh nghiệp không chỉ thu hồi vốn nhanh mà còn có cơ hội sinh lời.
Không chỉ ở cấp độ doanh nghiệp, PGS.TS. Thọ nhấn mạnh rằng: “Khi thị trường được vận hành bài bản, Nhà nước có thể ghi nhận giá trị các giao dịch carbon vào ngân sách, tái đầu tư vào các chương trình chuyển đổi xanh.” Điều này có thể giúp Việt Nam bổ sung nguồn lực tài chính lớn, giảm áp lực từ ngân sách truyền thống trong thực hiện cam kết NDC và Net Zero.
Lá chắn thuế và chìa khóa mở cửa thị trường quốc tế
Thị trường carbon không thể tách rời khỏi bối cảnh toàn cầu đang định hình lại chuỗi cung ứng và tiêu chuẩn thương mại theo hướng xanh. Việc Liên minh châu Âu triển khai Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) từ năm 2026 là một dấu hiệu rõ ràng. Theo cơ chế này, các sản phẩm xuất khẩu sang EU như thép, xi măng, nhôm, phân bón, điện… sẽ phải chứng minh được lượng phát thải và nộp thuế carbon tương ứng nếu không có tín chỉ hợp lệ.
Với một quốc gia có tỷ trọng xuất khẩu lớn như Việt Nam, nếu không có hệ thống thị trường carbon nội địa, doanh nghiệp sẽ phải nộp toàn bộ phần thuế CBAM tại nước nhập khẩu – gây thiệt hại về giá thành và khả năng cạnh tranh. Ngược lại, nếu có thể chứng minh phát thải đã được giảm trong nước và được cấp tín chỉ hợp pháp, doanh nghiệp có thể sử dụng những tín chỉ đó để khấu trừ thuế hoặc chứng minh “xuất xứ xanh” của hàng hóa. Khi đó, tín chỉ carbon đóng vai trò như một “lá chắn thuế”, giúp bảo vệ giá trị hàng hóa Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Không chỉ vậy, các tín chỉ được chứng nhận theo chuẩn quốc tế như VERRA hay Gold Standard còn có thể giao dịch trên thị trường tự nguyện quốc tế. Các tập đoàn toàn cầu như Apple, Microsoft, GIZ hay các hãng hàng không tham gia cơ chế CORSIA đều đang tìm mua tín chỉ từ các quốc gia có tiềm năng phát triển xanh như Việt Nam để bù trừ phát thải. Điều này mở ra cơ hội thu hút dòng vốn hàng trăm triệu USD cho các dự án nông nghiệp bền vững, trồng rừng, năng lượng tái tạo, chuyển đổi hệ thống giao thông…
Tuy nhiên, để đạt được điều đó, Việt Nam cần nhanh chóng thiết lập hệ thống MRV (đo lường – báo cáo – thẩm định), xây dựng năng lực định giá carbon và tổ chức các sàn giao dịch minh bạch, đáng tin cậy. Theo PGS.TS. Thọ, nếu chậm trễ trong khâu thể chế, Việt Nam sẽ rơi vào thế bị động: không thể xuất khẩu tín chỉ ra thế giới, cũng không tạo được thị trường nội địa để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư công nghệ xanh.
Động lực chuyển đổi, nhưng cần đầu tư vào năng lực con người
Một trong những điều kiện tiên quyết để thị trường carbon vận hành hiệu quả là năng lực hấp thụ công nghệ và tài chính xanh. Theo đánh giá của các tổ chức quốc tế, các quốc gia chỉ có thể tận dụng được dòng vốn khí hậu nếu đảm bảo ba yếu tố: có công nghệ, có tài chính và có con người – những người hiểu, tiếp nhận và triển khai các giải pháp xanh.
Ở điểm này, Việt Nam còn nhiều điểm yếu. Mặc dù đã ký kết Thỏa thuận Đối tác chuyển đổi năng lượng công bằng (JETP) với tổng hỗ trợ cam kết 15,5 tỷ USD, nhưng khả năng giải ngân và triển khai các dự án còn chậm. Rào cản không chỉ nằm ở thủ tục hành chính mà còn nằm ở thiếu nhân lực được đào tạo bài bản về kinh tế carbon, đo đạc phát thải, và thiết kế dự án đạt tiêu chuẩn quốc tế.
PGS.TS. Thọ cho rằng: “Muốn phát triển thị trường carbon, Việt Nam cần một thế hệ chuyên gia mới – những người có thể giao tiếp được với nhà đầu tư quốc tế, hiểu chuẩn mực tín chỉ carbon, và có khả năng xây dựng chuỗi giá trị carbon từ cấp địa phương.” Đây là điều kiện để không chỉ bán được tín chỉ ra thị trường quốc tế, mà còn xây dựng được niềm tin vào hệ thống định giá và chứng nhận của Việt Nam.
Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng cần được hỗ trợ về kiến thức, kỹ thuật và tài chính để tham gia thị trường. Nếu không, chỉ những doanh nghiệp lớn có đủ nguồn lực sẽ tiếp cận được cơ hội, còn phần đông doanh nghiệp nhỏ và vừa sẽ bị bỏ lại phía sau trong quá trình chuyển đổi xanh.
Trong bối cảnh Việt Nam đã cam kết đạt Net Zero vào năm 2050, thị trường carbon không chỉ là công cụ thực thi nghĩa vụ quốc tế, mà cần được nhìn nhận là một trục tài chính mới, một đòn bẩy cho công nghệ sạch và một chìa khóa mở cửa vào các thị trường cao cấp.
Nếu được thiết kế đúng – với khung pháp lý rõ ràng, hệ thống MRV minh bạch, giá tín chỉ phản ánh đúng chi phí phát thải và có liên kết với thị trường quốc tế – thì thị trường carbon có thể trở thành một cấu phần quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam. Ở đó, phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường không mâu thuẫn mà bổ trợ cho nhau.
“Không có tín chỉ carbon, doanh nghiệp có thể phải trả thuế CBAM. Nhưng nếu có tín chỉ, họ không chỉ tránh được thuế mà còn tạo ra nguồn thu mới. Đó chính là cơ chế thưởng – phạt thị trường mà chúng ta cần nhanh chóng thiết lập”, PGS.TS. Nguyễn Đình Thọ nhấn mạnh.