07/08/2025

Gạo phát thải thấp: ‘Tấm hộ chiếu’ xanh trên bản đồ xuất khẩu toàn cầu

Với tiềm năng tạo ra tín chỉ carbon và đáp ứng yêu cầu thị trường xanh, lúa gạo phát thải thấp không chỉ là giải pháp khí hậu, mà còn mở ra “tấm hộ chiếu” mới cho hạt gạo Việt trên thị trường quốc tế.

Theo Báo cáo kiểm kê khí nhà kính quốc gia năm 2020, lĩnh vực nông nghiệp chiếm khoảng 19,6% tổng phát thải khí nhà kính của Việt Nam (tương đương 103,6 triệu tấn CO₂eq). Trong đó, canh tác lúa nước chiếm tới hơn 50% lượng phát thải của toàn ngành – tương đương hơn 44 triệu tấn CO₂eq mỗi năm.

Trong bối cảnh Việt Nam cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, ngành trồng lúa – vốn là sinh kế của hàng chục triệu nông dân – đang đứng trước một ngã rẽ quan trọng. Nếu duy trì mô hình canh tác cũ, không chỉ tác động đến môi trường mà còn ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thị trường xuất khẩu trong tương lai, khi các nước nhập khẩu bắt đầu siết tiêu chuẩn phát thải trong sản xuất nông nghiệp.

“Nếu chỉ riêng canh tác lúa nước, lượng khí nhà kính phát thải chiếm tới một nửa toàn ngành nông nghiệp, tương đương khoảng 44 triệu tấn CO₂eq. Do vậy, chuyển đổi canh tác lúa là điểm then chốt nếu Việt Nam muốn hiện thực hóa cam kết Net Zero vào năm 2050”, PGS.TS Nguyễn Hồng Sơn, Viện trưởng Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam (VAAS) nhấn mạnh.

Giải pháp AWD, quản lý phân bón và xử lý rơm rạ

Một trong những giải pháp cốt lõi đã được thử nghiệm thành công tại nhiều địa phương là kỹ thuật AWD (Alternate Wetting and Drying) – tưới khô xen kẽ. Kỹ thuật này giúp giảm đáng kể lượng khí methane phát thải trong quá trình canh tác, nhờ vào việc luân phiên giữa tưới nước và để đất khô thay vì duy trì mực nước liên tục trong ruộng.

Kết hợp với AWD là các biện pháp quản lý phân bón hợp lý (đặc biệt là đạm) và xử lý rơm rạ tại chỗ bằng chế phẩm vi sinh hoặc đưa vào sản xuất biochar (than sinh học). Biochar không chỉ giúp giữ carbon ổn định trong đất mà còn cải thiện chất lượng đất canh tác, giảm nhu cầu phân bón hóa học và nâng cao hiệu quả sử dụng nước.

Theo các nghiên cứu do GGGI phối hợp với Bộ NN&PTNT và Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam thực hiện tại Đồng Tháp và Sóc Trăng, việc áp dụng đồng bộ AWD, giảm lượng đạm và bổ sung biochar giúp giảm phát thải CH₄ tới 45%, đồng thời giảm 25–30% lượng phân bón hóa học sử dụng mà không làm giảm năng suất lúa.

Không chỉ mang lại lợi ích về môi trường, các mô hình lúa phát thải thấp còn đem lại hiệu quả rõ rệt về kinh tế cho nông hộ. Tại xã Mỹ Đông (Tháp Mười, Đồng Tháp), mô hình áp dụng đồng bộ kỹ thuật đã giúp nông dân tiết kiệm chi phí đầu vào từ 1,2–1,5 triệu đồng/ha, đồng thời tăng thu nhập nhờ cải thiện chất lượng hạt gạo và khả năng tiếp cận thị trường cao cấp hơn.

“Chúng tôi ghi nhận các mô hình áp dụng kỹ thuật lúa phát thải thấp có thể giúp tăng thu nhập cho nông dân 15–20% so với canh tác truyền thống, nhờ giảm chi phí phân bón, tiết kiệm nước và giá bán cao hơn ở một số thị trường”, trích báo cáo thử nghiệm của GGGI tại Đồng bằng sông Cửu Long.

Ngoài ra, nếu được chứng nhận và kiểm đếm phát thải theo hệ thống MRV chuẩn quốc tế, các mô hình này còn có tiềm năng tạo ra tín chỉ carbon, mở ra hướng thu nhập bổ sung từ thị trường carbon – một lĩnh vực được kỳ vọng mang lại hàng tỷ USD cho nông nghiệp trong tương lai.

Gạo phát thải thấp: “tấm hộ chiếu” xanh của Việt Nam

Tuy nhiên, để các mô hình này phát triển quy mô lớn, vẫn còn nhiều rào cản. Trước hết là thiếu hạ tầng dữ liệu đồng bộ, công nghệ quan trắc phát thải và năng lực đo lường – báo cáo – thẩm định (MRV). Ngoài ra, thiếu cơ chế chia sẻ lợi ích tín chỉ carbon cho nông dân khiến người sản xuất chưa thực sự mặn mà với các phương án canh tác mới.

Theo ông Tăng Thế Cường – Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu (Bộ NN&MT), dù Việt Nam đã phê duyệt Nghị định 06/2022 về thị trường carbon, vẫn cần nhanh chóng hoàn thiện các quy định về sàn giao dịch, tiêu chuẩn tín chỉ và pháp lý để thị trường hoạt động hiệu quả.

PGS.TS Nguyễn Đình Thọ – Phó Viện trưởng Viện Chiến lược, Chính sách Tài nguyên và Môi trường (Bộ Môi trường) bổ sung rằng hệ thống MRV và hướng dẫn kỹ thuật hiện chưa đầy đủ, khiến năng lực kiểm soát và báo cáo tại địa phương, doanh nghiệp còn rất hạn chế.

Cùng quan điểm, GS.TS Hoàng Văn Sâm, chuyên gia kinh tế xanh nhấn mạnh: Để tín chỉ carbon trở thành công cụ tài chính hữu dụng, cần đảm bảo tính minh bạch và có thể truy xuất nguồn gốc dựa trên dữ liệu đáng tin cậy và khung pháp lý rõ ràng.

Một vấn đề khác là tâm lý “làm nhanh, làm quen” của người trồng lúa, đặc biệt là thói quen đốt rơm rạ để làm sạch ruộng, khó thay đổi nếu không có hỗ trợ kỹ thuật và tài chính đi kèm.

Trên thế giới, nhiều quốc gia đã bắt đầu triển khai truy xuất carbon trong chuỗi nông sản, đặc biệt là các sản phẩm xuất khẩu như lúa gạo, cà phê, trái cây. Các mô hình lúa gạo phát thải thấp có chứng nhận MRV sẽ là “tấm hộ chiếu xanh” giúp gạo Việt Nam tiếp cận các thị trường cao cấp như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc – nơi người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến dấu chân carbon của sản phẩm.

“Trong tương lai gần, gạo không chỉ cần đạt chuẩn an toàn thực phẩm, mà còn phải chứng minh được phát thải thấp, canh tác bền vững, và truy xuất được nguồn gốc khí thải”, đại diện GGGI Việt Nam nhận định trong báo cáo chính sách năm 2025

Việc mở rộng mô hình lúa phát thải thấp không chỉ là yêu cầu cấp bách để đạt mục tiêu Net Zero, mà còn là cơ hội để Việt Nam bước vào chuỗi giá trị carbon toàn cầu. Tuy nhiên, để hiện thực hóa điều này, cần có sự vào cuộc đồng bộ của chính sách, doanh nghiệp và người nông dân, trong đó Nhà nước đóng vai trò kiến tạo hạ tầng pháp lý và dữ liệu, còn doanh nghiệp giữ vai trò kết nối thị trường và tài chính carbon.

“Nếu không tận dụng cơ hội này, Việt Nam sẽ bị chậm chân trên thị trường nông sản toàn cầu đang ngày càng xanh hóa nhanh chóng”, chuyên gia khí hậu từ GGGI cảnh báo.

Theo GreenFi VietNam

Bài viết liên quan