13/08/2025

Hạ tầng sạc xe điện: Đường đua mới của cuộc cách mạng giao thông xanh

Từ cao tốc tới trung tâm đô thị, thế giới đang tăng tốc mở rộng trạm sạc xe điện, biến hạ tầng sạc thành trụ cột cho giao thông xanh toàn cầu.

Bức tranh toàn cầu: tốc độ, quy mô và mô hình chính sách hiệu quả

Toàn cầu đang chứng kiến một bước nhảy hạ tầng: chỉ trong vài năm gần đây, số trạm sạc công cộng tăng vọt và triển vọng cho thấy quy mô ấy còn nhân lên mạnh mẽ. Dữ liệu tổng quan từ cơ quan khí hậu và năng lượng quốc tế cho thấy bối cảnh toàn cầu đang hướng tới hàng chục triệu điểm sạc trong thập kỷ tới – một bước chuyển mang tính cơ sở để xe điện trở thành phương tiện chính thống.

Năm 2024, toàn cầu đã bổ sung hơn 1,3 triệu trạm sạc công cộng, tăng hơn 30% so với năm trước, đưa tổng số trạm vượt mốc 5 triệu. Trung Quốc dẫn đầu khi chiếm đến khoảng 65 %, với gần 3,6 triệu trạm sạc công cộng toàn quốc.

Châu Âu cũng ghi nhận hơn 1 triệu trạm vào năm 2024, trong đó Hà Lan, Đức và Pháp là ba thị trường dẫn đầu. Tại Mỹ, dù tăng trưởng chậm hơn, số lượng trạm vẫn đạt gần 200.000, tăng khoảng 20% trong năm. Những con số này cho thấy cuộc chạy đua hạ tầng sạc đang thực sự nóng bỏng toàn cầu.

Ngoài con số tổng, phong cách triển khai ở từng quốc gia rất khác nhau – và từ đó chúng ta rút ra bài học. Trung Quốc lựa chọn quy mô và tích hợp nhà nước-tư nhân: tốc độ xây dựng trạm sạc được đẩy mạnh bằng chính sách khuyến khích, đầu tư của các nhà mạng điện lớn và vai trò của các nhà sản xuất nội địa, dẫn tới phần lớn lượng trạm công cộng toàn cầu tập trung ở đây. Mô hình này giải quyết nhanh về quy mô nhưng cũng để lại bài toán về phân bố hiệu quả và tận dụng năng lực lưới.

Châu Âu đi theo con đường quy chuẩn hóa và kết nối xuyên biên giới. Quy định mới buộc các nước thành viên phải đảm bảo mật độ trạm sạc nhanh dọc các hành lang chính, với tiêu chí công suất tối thiểu và khoảng cách tối đa giữa các điểm – một cách tiếp cận nhằm biến mạng lưới thành một hệ thống vận tải liên tục, không bị gián đoạn bởi rào cản kỹ thuật hay chính sách từng vùng. Cách làm này nâng cao trải nghiệm người dùng liên tỉnh và thúc đẩy tiêu chuẩn công nghệ chung.

Hoa Kỳ cho thấy tầm quan trọng của cơ chế phân bổ vốn và phối hợp liên bang – tiềm lực tài chính lớn được lập ra để hỗ trợ các bang triển khai trạm dọc cao tốc, nhưng tiến độ và phân bổ vẫn phụ thuộc mạnh vào năng lực quản trị bang và tốc độ giải ngân. Kinh nghiệm Mỹ nhấn mạnh: tiền không đủ nếu thiếu khung điều hành, năng lực lập kế hoạch và cơ chế kết nối vốn tư nhân.

Ở tầm vận hành, nhiều quốc gia phối hợp các giải pháp: đặt trạm nhanh dọc hành lang giao thông, phát triển trạm chậm tại khu dân cư và bãi đỗ, khuyến khích giải pháp hoán đổi pin ở những thị trường xe hai bánh/ba bánh, và đầu tư vào quản lý tải để giảm áp lực lên lưới vào giờ cao điểm. Mỗi mô hình có ưu nhược riêng – Trung Quốc nhanh về quy mô, châu Âu mạnh về tiêu chuẩn, Mỹ phức tạp về quản trị liên chính quyền, còn một số nền kinh tế mới thử nghiệm battery-swap vì phù hợp với mô hình giao vận cường độ cao.

Việt Nam: Tăng tốc còn thiếu chiều sâu hạ tầng

Năm 2024, xe điện bán khoảng 90.000 chiếc – gấp 2,5 lần so với năm trước và gấp hơn 11 lần so với năm 2022. Theo dự báo, đến 2030, Việt Nam có thể đạt 1 triệu EV, và lên đến 3,5 triệu vào năm 2040.

Một nghiên cứu đề xuất cần từ 100.000 đến 350.000 trạm sạc trong 15 năm tới – tương đương một trạm cho mỗi 10 xe – để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng. Hiện thực Việt Nam mới có hơn 150.000 cổng sạc, chủ yếu do VinFast triển khai, nhưng mới ở cấp độ cổng chứ chưa phân hóa trạm công suất cao, chưa có tiêu chuẩn chung, chưa có roaming linh hoạt giữa thương hiệu. Thực trạng này kìm hãm khả năng mở rộng của các hãng khác, trong đó có nhiều hãng Trung Quốc rút lui vì thiếu hạ tầng sạc hỗ trợ.

Chính phủ đang lên kế hoạch hỗ trợ giá điện cho trạm sạc, hướng đến mục tiêu trung hòa carbon vào 2050, cũng như xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật thống nhất cho trạm sạc công cộng. Trong khi đó, nghiên cứu từ World Bank ước lượng cần đầu tư 2,2 tỷ USD đến 2030 để xây dựng hạ tầng công cộng, tăng lên 13,9 tỷ USD vào 2040 và 32,6 tỷ USD đến 2050.

Thực tiễn tại TP.HCM cũng đưa ra mô hình đáng tham khảo: thành phố hiện có khoảng 600 điểm sạc cho xe máy do VinFast vận hành và 50 trạm đổi pin, đang lên kế hoạch thêm 19 trạm sạc lớn và 3.000 điểm sạc/battery-swap cho xe máy đến 2028, phục vụ xe buýt điện, xe máy giao hàng, taxi điện, cùng dự án chuyển đổi 3.300 xe buýt và 400.000 xe máy công nghệ sang điện.

Tuy nhiên, bất cập vẫn còn rõ: hệ thống trạm tập trung ở đô thị, xa tuyến cao tốc và các tỉnh lẻ; thiếu chuẩn kết nối và ổn định tải; đại đa số người dân sống chung cư, nhà thuê không có điều kiện lắp đặt sạc tại chỗ; EV vẫn chưa thực sự tiện dụng như xe xăng.

Giải pháp đề xuất

Khung chính sách đồng bộ, từ ưu đãi tài chính (trợ giá lãi suất, thuế, giá điện mềm), quy chuẩn kỹ thuật, đến yêu cầu đấu thầu có chia sẻ rủi ro của chính phủ.

Đa dạng mô hình triển khai, ngoài VinFast, cần khuyến khích liên doanh PPP, nhượng quyền, liên kết với EVN, PV Power, tập đoàn bán lẻ, quỹ đầu tư.

Đảm bảo phân bổ công bằng giữa đô thị và nông thôn, đặc biệt các tuyến cao tốc, tỉnh lẻ, khu du lịch, vùng biên.

Chuẩn hóa công nghệ và thanh toán, roaming, “plug-and-charge”, ứng dụng quản lý, sạc thông minh và tích hợp năng lượng tái tạo.

Tăng cường năng lực giám sát, đào tạo và truyền thông thay đổi thói quen tiêu dùng, EV cần được tin tưởng như xe xăng: tiện, nhanh, an toàn.

Cuộc đua hạ tầng sạc toàn cầu đã cho thấy: nếu chính phủ xây khung pháp lý đúng, đầu tư công có trọng tâm, đấu thầu minh bạch, và phối hợp với tư nhân cùng ứng dụng công nghệ — EV không chỉ là phương tiện thân thiện môi trường mà còn là cú hích mạnh mẽ cho tương lai giao thông thông minh.

Tại Việt Nam, đà phát triển EV là có thật nhưng hạ tầng phải tăng tốc theo. Nếu không, trạm sạc sẽ mãi là điểm nghẽn chứ không phải đường đua. Chỉ khi có mô hình triển khai bài bản và chiến lược dài hạn rõ ràng, Việt Nam mới có thể biến hạ tầng sạc thành cột sống cho cuộc cách mạng giao thông xanh.

Theo Kinh Tế & Môi Trường

Bài viết liên quan