TS. Lê Xuân Nghĩa cho rằng, kỷ nguyên kinh tế xanh không chỉ dừng ở chuyện trồng cây, phủ xanh cảnh quan hay những mô hình mang tính hình thức, mà là một cuộc cách mạng toàn diện, bao trùm mọi lĩnh vực từ sản xuất, phân phối, tiêu dùng đến lối sống xã hội.
Khái niệm “kinh tế xanh” ngày nay không còn xa lạ, nhưng cách hiểu và cách thực hành ở nhiều nơi vẫn còn dừng lại ở mức phong trào. Trong khi đó, thế giới đã bước vào một kỷ nguyên mới, nơi kinh tế xanh không chỉ là lựa chọn, mà là tiêu chuẩn sống còn để tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
Việt Nam cũng đã đặt mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Trong cuộc trao đổi với PV VietnamFinance, TS. Lê Xuân Nghĩa – Thành viên Hội đồng Tư vấn chính sách của Thủ tướng, Viện trưởng Viện Tư vấn Phát triển (CODE) cho rằng, con đường đi tới vẫn còn đầy rào cản, từ nhận thức xã hội, năng lực doanh nghiệp cho tới cơ chế chính sách.
Kỷ nguyên kinh tế xanh: Cuộc cách mạng toàn diện
– Theo ông, đâu là sự khác biệt của “kỷ nguyên kinh tế xanh” so với những giai đoạn “chuyển đổi xanh”, “xanh hóa” trước đây?
TS. Lê Xuân Nghĩa: Thực ra, khái niệm mới nhất của thế giới về kinh tế xanh đã có sự khác biệt căn bản so với những giai đoạn trước. Nếu như trước đây, chúng ta quen nói tới “chuyển đổi xanh” hay “xanh hóa”, thì cách hiểu thường gắn với những hoạt động cụ thể, khá hẹp như trồng cây gây rừng, phủ xanh đồi trọc, hay trong bất động sản là xây dựng các khu vui chơi, công viên, hồ bơi, vườn cây… để tạo cảm giác “xanh” về mặt cảnh quan và môi trường.
Ngày nay, khi bước vào kỷ nguyên kinh tế xanh, cách tiếp cận đã khác hẳn. Đây không còn là những biện pháp đơn lẻ, mang tính hình thức, mà là một hệ thống phát triển toàn diện dựa trên khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, gắn liền với kỷ nguyên tư bản công nghiệp số hay còn gọi là tư bản kỹ thuật số.
Kinh tế xanh hiện nay không chỉ dừng ở cây xanh, rừng xanh hay nông nghiệp sinh thái, mà bao trùm mọi lĩnh vực: sản xuất, công nghiệp chế biến – chế tạo, phân phối, tiêu dùng, vận tải, logistics. Ví dụ rõ rệt nhất là sự chuyển dịch từ xe xăng sang xe điện, từ điện than – điện khí sang năng lượng tái tạo như gió, mặt trời; từ kinh tế tuyến tính sang kinh tế tuần hoàn với tái chế, tái sử dụng để giảm thiểu chất thải. Ngay cả trong tiêu dùng hằng ngày, châu Âu đã phổ biến việc sử dụng vải tái chế, quần áo sản xuất từ sợi hữu cơ, hay thay thế các loại bao bì nhựa truyền thống bằng vật liệu phân hủy sinh học.
Như vậy, “nền kinh tế xanh” trong kỷ nguyên mới chính là một khái niệm bao trùm, mang tính dài hạn, đòi hỏi mọi hoạt động kinh tế – xã hội từ sản xuất đến tiêu dùng đều phải gắn liền với tiêu chí xanh. Đây là bước khác biệt rõ ràng so với những cách hiểu trước đây vốn thiên về hình thức và giới hạn trong một số lĩnh vực.
– Nếu mà coi kinh tế xanh là một cuộc cách mạng thì Việt Nam đang ở giai đoạn nào, thưa ông?
TS. Lê Xuân Nghĩa: Nếu xem kinh tế xanh như một cuộc cách mạng, thì Việt Nam mới chỉ đang ở những bước đi đầu tiên. Trên thế giới, khái niệm này đã hình thành từ khá lâu. Nhật Bản và các nước Bắc Âu đã khởi động từ những năm 1990, khi họ đầu tư nghiên cứu hàng loạt công nghệ nhằm giảm phát thải khí nhà kính. Sau đó, xu hướng này lan rộng ra châu Âu, rồi đến nay đã trở thành định hướng phát triển tất yếu của toàn cầu.
Tại Việt Nam, khái niệm kinh tế xanh chỉ mới được nhắc tới trong khoảng một thập kỷ trở lại đây, gắn liền với các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu, đặc biệt là mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Tuy nhiên, trên thực tế, số doanh nghiệp thực sự quan tâm và triển khai các hoạt động xanh vẫn còn hạn chế, phần lớn chỉ dừng ở quy mô hẹp, mang tính đơn giản.
Trong khi ở châu Âu đã hình thành thị trường tín chỉ carbon với mức giá rất cao – dự báo của Ngân hàng Thế giới cho rằng khi giá tín chỉ carbon đạt ngưỡng 147 – 150 USD/tấn mới đủ sức tạo áp lực mạnh để buộc doanh nghiệp cắt giảm phát thải, thì tại Việt Nam, hầu như chưa có sức ép tương tự. Số lượng doanh nghiệp hạch toán phát thải khí nhà kính, lập báo cáo ESG (môi trường – xã hội – quản trị) còn rất ít.
Dù Chính phủ đã có những chỉ đạo cụ thể, một số bộ ngành ban hành sổ tay hướng dẫn tính toán phát thải hay tổ chức tập huấn, nhưng việc triển khai thực tế vẫn rất mờ nhạt. Ngay cả các dự án đấu thầu dịch vụ hạch toán phát thải cũng mới dừng ở quy mô nhỏ, nhiều doanh nghiệp đăng ký nhưng lại thiếu kinh phí để thực hiện đến cùng.
Nói một cách thẳng thắn, chúng ta mới chỉ bước vào giai đoạn khởi đầu của kỷ nguyên kinh tế xanh. Cả doanh nghiệp và xã hội vẫn đang làm quen với khái niệm này, trong khi áp lực từ thị trường và thể chế quốc tế chắc chắn sẽ ngày càng lớn hơn trong thời gian tới.
– Cụ thể hơn, ông thấy rào cản nào nguy hiểm nhất với quá trình phát triển kinh tế xanh?
TS. Lê Xuân Nghĩa: Theo tôi, rào cản lớn nhất hiện nay không hẳn là chi phí hay pháp lý, mà là nhận thức. Nhiều doanh nghiệp, thậm chí cả xã hội, vẫn chưa ý thức đầy đủ rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng. Hàm lượng khí CO₂ trong bầu khí quyển đã tăng gấp đôi trong vòng 200 năm qua, và nếu xu thế này tiếp tục, nhân loại sẽ phải đối diện với nguy cơ “vừa thở vừa ngạt” trong tương lai. Thế nhưng, ở Việt Nam, truyền thông và tuyên truyền về mức độ cấp bách của vấn đề này vẫn chưa đủ sâu rộng.
Rào cản thứ hai là những áp lực từ thị trường quốc tế. Châu Âu đã áp dụng các tiêu chuẩn khắt khe về nguồn gốc và phát thải carbon, trong đó có cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) áp dụng cho năm ngành: thép, nhôm, xi măng, phân bón và hydro. Ngành hàng không cũng sẽ phải chịu thuế phát thải toàn cầu từ năm 2027. Điều đó đồng nghĩa chi phí vận hành sẽ tăng, còn sản phẩm nào không đáp ứng tiêu chuẩn ESG và minh bạch báo cáo phát thải thì gần như không còn chỗ đứng trên thị trường quốc tế.
Rào cản thứ ba là tài chính và công nghệ. Lập báo cáo phát thải khí nhà kính hiện có chi phí từ vài trăm triệu đến cả tỷ đồng với các doanh nghiệp lớn. Trong bối cảnh khó khăn hiện nay, nhiều doanh nghiệp cảm thấy chưa có áp lực bắt buộc nên ngần ngại đầu tư. Đầu tư đổi mới công nghệ xanh lại càng tốn kém: từ việc thay thế dây chuyền sản xuất, lò hơi công nghiệp, cho đến đầu tư vào máy móc hiện đại hơn để giảm phát thải. Một số doanh nghiệp đã thử nghiệm nhưng do thiếu chiến lược và nguồn lực, kết quả chưa như mong muốn, khiến họ chùn bước.
Tóm lại, có thể thấy rào cản về nhận thức, áp lực thị trường quốc tế, và chi phí đổi mới công nghệ đang là ba “nút thắt” lớn nhất với tiến trình xanh hóa tại Việt Nam. Về cơ chế, chính sách thì về cơ bản đã có, nhưng vấn đề là việc triển khai của doanh nghiệp còn chậm chạp và thiếu quyết tâm.
Động lực và bản sắc “xanh” của Việt Nam
– Ngược lại, đâu là những động lực nội tại của Việt Nam để dẫn dắt kỷ nguyên xanh, thay vì chỉ bị cuốn theo xu hướng toàn cầu, thưa ông?
TS. Lê Xuân Nghĩa: Điều quan trọng nhất chính là năng lực cạnh tranh và thương hiệu của sản phẩm Việt Nam. Thực tế cho thấy, ngay cả khi chính phủ Mỹ dưới thời ông Donald Trump từng rút khỏi Thỏa thuận Paris, nhiều doanh nghiệp Mỹ vẫn kiên trì thực hiện các báo cáo ESG và cắt giảm phát thải khí nhà kính. Họ coi đó là yếu tố sống còn để khẳng định thương hiệu, mở rộng thị trường và củng cố vị thế chiến lược lâu dài. Ở một số bang như California, các cam kết về Net Zero vẫn được duy trì nghiêm túc, bất chấp chính sách liên bang.
Bài học này cũng đúng với Việt Nam: doanh nghiệp không thể đứng ngoài cuộc. Nếu sản phẩm không đi kèm chuẩn mực về phát thải hay báo cáo ESG, sức cạnh tranh sẽ giảm, lòng tin của người tiêu dùng sẽ suy yếu. Động lực vì thế đến từ chính nhu cầu bảo vệ thương hiệu và duy trì thị trường xuất khẩu.
Điểm thuận lợi của Việt Nam là Chính phủ thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ. Một số ngành, lĩnh vực đã có quy định bắt buộc về báo cáo phát thải. Song song đó, cần sớm hình thành cơ chế tài chính xanh, không chỉ dừng ở phát hành trái phiếu xanh hay qua hệ thống ngân hàng, mà phải có quỹ đủ lớn để hỗ trợ doanh nghiệp, nhất là trong nông nghiệp, thủy sản – nơi tiềm năng giảm phát thải còn rất lớn nhưng thiếu nguồn lực để thương mại hóa.
Về lựa chọn mũi nhọn, theo tôi, Việt Nam nên ưu tiên ba ngành:
Năng lượng tái tạo: Việt Nam có tiềm năng lớn về điện gió, điện mặt trời, thủy điện, hoàn toàn có thể xây dựng chiến lược dài hạn và trở thành trung tâm năng lượng sạch trong khu vực.
Nông nghiệp xanh: Diện tích rừng lớn và hệ sinh thái đa dạng có thể tạo ra nguồn tín chỉ carbon dồi dào, vừa hỗ trợ mục tiêu Net Zero, vừa tạo nguồn thu mới.
Giao thông vận tải: Chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch sang điện, đường sắt, xe điện đô thị. Đồng thời, cải tiến công nghệ lọc dầu trong nước để nâng tiêu chuẩn nhiên liệu từ Euro 2–3 lên Euro 5, giúp giảm phát thải mạnh mẽ hơn cả việc cấm xe máy trong đô thị.
Khi kết hợp được sức ép từ thị trường, quyết tâm chính trị của Chính phủ và cơ chế tài chính hỗ trợ, Việt Nam sẽ không chỉ chạy theo xu thế toàn cầu, mà còn có thể chủ động dẫn dắt trong một số lĩnh vực của kỷ nguyên xanh.
– Ngoài các chính sách và hỗ trợ từ Chính phủ như ông vừa đề cập, theo ông, cần có những phương án nào để giúp khối doanh nghiệp vừa và nhỏ – vốn dễ bị bỏ lại phía sau trong quá trình chuyển đổi – có thể bắt kịp và phát triển?
TS. Lê Xuân Nghĩa: Doanh nghiệp vừa và nhỏ của Việt Nam còn rất non trẻ, mới tham gia sâu vào thị trường quốc tế khoảng hai thập kỷ trở lại đây, nên thường gặp nhiều rào cản. Họ thiếu kinh nghiệm quản trị và năng lực thị trường, thương hiệu chưa tạo được niềm tin bền vững với đối tác quốc tế.
Nguồn nhân lực cũng hạn chế khi phần lớn kỹ sư, chuyên gia giỏi tập trung ở các tập đoàn lớn hoặc khu vực FDI, khiến khối này khó nâng cấp công nghệ và cạnh tranh. Đặc biệt, điểm nghẽn lớn nhất vẫn là tài chính: vốn tự có ít, chủ yếu dựa vào tín dụng ngân hàng nhưng lại vướng các điều kiện khắt khe. Vì vậy, không ít startup công nghệ có ý tưởng hay nhưng sau vài năm loay hoay vẫn phải đóng cửa do thiếu dòng vốn duy trì.
Để khối này không bị bỏ lại phía sau, trước hết cần mở rộng số lượng doanh nghiệp, bởi có số lượng mới tạo ra cạnh tranh và từ đó nâng chất lượng. Song song, Nhà nước nên thiết lập một quỹ hỗ trợ tài chính quy mô lớn, vận hành minh bạch và theo cơ chế thị trường, để tài trợ hoặc đồng đầu tư cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhất là trong lĩnh vực công nghệ xanh, đổi mới sáng tạo.
Cần có cơ chế tài chính xanh riêng cho SMEs, giúp họ tiếp cận vốn ưu đãi nhằm đầu tư công nghệ giảm phát thải và đáp ứng tiêu chuẩn ESG. Nếu giải được bài toán vốn, kết hợp với hỗ trợ về nhân lực và quản trị, các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoàn toàn có thể không chỉ bắt kịp mà còn trở thành lực lượng xung kích trong quá trình chuyển đổi xanh.
– Thế còn con đường nguồn vốn nước ngoài? Trong kỷ nguyên xanh, ông nhìn thấy cơ hội nào để Việt Nam trở thành “điểm đến xanh” trong chuỗi cung ứng toàn cầu?
TS. Lê Xuân Nghĩa: Thực ra, nguồn vốn nước ngoài cho chuyển đổi xanh cũng có, nhưng nếu so với nhu cầu hiện tại của Việt Nam thì vẫn là “muối bỏ bể”. Chỉ riêng trong lĩnh vực năng lượng, 5 năm tới chúng ta cần tới khoảng 136 tỷ USD để phát triển, trong đó phần lớn dành cho năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời.
Có thông tin về gói 15 tỷ USD hỗ trợ Việt Nam trong quá trình chuyển đổi xanh, nhưng đến nay gần như chưa có doanh nghiệp nào tiếp cận được. Nguyên nhân chính lại nằm ở phía chúng ta: thủ tục pháp lý còn quá phức tạp, quy định tiếp nhận vốn và tài trợ quốc tế chưa thực sự thông thoáng, khiến dòng vốn bị “tắc” ngay từ cửa.
Thực tế, một vài công ty tư nhân, đặc biệt trong lĩnh vực điện gió, đã tiếp cận được quỹ đầu tư từ Thụy Sĩ hay các định chế tài chính quốc tế, nhưng cái giá phải trả không hề nhỏ. Lãi suất vay quy đổi ra tiền Việt thường ở mức 9–10%, chưa kể chi phí phụ trợ, khiến vốn ngoại trở thành gánh nặng thay vì cú hích.
Điều này cho thấy Việt Nam vẫn chưa tạo được hình ảnh một “điểm đến xanh” thực sự hấp dẫn với các nhà đầu tư quốc tế. Nếu muốn tận dụng cơ hội từ kỷ nguyên xanh hóa để trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, chúng ta cần cải cách mạnh mẽ cơ chế tiếp nhận vốn, minh bạch hơn về thủ tục, đồng thời xây dựng các dự án có tính khả thi và cam kết rõ ràng.
Khi ấy, vốn quốc tế sẽ không chỉ chảy vào với lãi suất thấp hơn, mà còn mang theo công nghệ, kinh nghiệm quản lý và uy tín toàn cầu, giúp Việt Nam bứt phá trong hành trình xanh hóa.
– Vậy Việt Nam nên học gì từ các quốc gia đã thành công trong phát triển kinh tế xanh và đâu là bản sắc riêng Việt Nam cần giữ, thưa ông?
TS. Lê Xuân Nghĩa: Theo tôi, trong lĩnh vực công nghệ giảm phát thải, cái gì tiến bộ thì phải học, bởi mục tiêu chung vẫn là cắt giảm khí nhà kính. Nhưng bên cạnh việc học hỏi, Việt Nam có những lợi thế và kinh nghiệm đặc thù mà ít quốc gia có được, đặc biệt trong nông nghiệp và lâm nghiệp.
Ví dụ, với cây lúa nước – vốn là đặc trưng của nền nông nghiệp Việt Nam – chúng ta đã xây dựng được quy trình canh tác vừa giảm phát thải khí mê-tan, vừa nâng cao chất lượng hạt gạo. Thành công của giống lúa ST25 là minh chứng rõ ràng: sản phẩm gắn với nông nghiệp xanh nhưng vẫn giữ được hồn cốt và giá trị cạnh tranh riêng. Đây là hướng đi rất khác biệt so với các nước khác và hoàn toàn có thể trở thành bản sắc “xanh” của Việt Nam.
Trong lĩnh vực rừng, chúng ta cũng có bài học lớn. Suốt nhiều thập kỷ, rừng tự nhiên bị chặt phá để trồng cây ngắn ngày như keo, tràm, cà phê, cao su… Hậu quả là đất đai suy kiệt, hệ sinh thái mất cân bằng, thiên tai như lũ quét, sạt lở ngày càng khốc liệt.
Thế giới bây giờ cũng thay đổi: người tiêu dùng châu Âu sẵn sàng tẩy chay cà phê, cao su hay gỗ nếu chúng xuất phát từ việc chặt phá rừng. Điều đó buộc Việt Nam phải có một chiến lược mới – tái thiết rừng bản địa, khôi phục rừng nhiệt đới, phủ xanh đất trống bằng những loài cây phù hợp chứ không phải cây công nghiệp ngắn ngày. Đây không chỉ là cách ứng phó biến đổi khí hậu, bảo vệ đất và nguồn nước, mà còn tạo ra tín chỉ carbon có giá trị kinh tế, giúp doanh nghiệp và người dân hưởng lợi từ chính công sức trồng và giữ rừng.
Nói cách khác, Việt Nam có thể học công nghệ từ bên ngoài, nhưng bản sắc riêng cần giữ chính là sự sáng tạo dựa trên điều kiện đặc thù – từ cây lúa nước cho tới hệ sinh thái rừng nhiệt đới. Nếu làm tốt, đây sẽ là lợi thế cạnh tranh độc đáo, giúp Việt Nam vừa đi cùng xu thế toàn cầu, vừa giữ được dấu ấn riêng trong bức tranh kinh tế xanh.
Việt Nam xanh: Ý thức quyết định hình hài tương lai
– Nhân đang nói đến vấn đề này, chuyển đổi xanh thường được nhìn qua lăng kính kinh tế và công nghệ. Nhưng theo ông, xã hội Việt Nam – từ người nông dân, công nhân đến giới trẻ – cần thay đổi thế nào trong kỷ nguyên xanh?
TS. Lê Xuân Nghĩa: Theo tôi, ở bất cứ đâu, cuối cùng thì mục tiêu của đời sống con người vẫn là xã hội – là văn hóa và các mối quan hệ. Tiền bạc, vật chất, phương tiện chỉ đến một mức nào đó là trở nên nhàm chán, còn lại chính là cách chúng ta sống với nhau và sống với thiên nhiên. Trong kỷ nguyên xanh, sự thay đổi lớn nhất của xã hội Việt Nam không chỉ nằm ở công nghệ hay kinh tế, mà là ở ý thức: nếu con người đối xử tệ với thiên nhiên thì thiên nhiên sẽ đáp trả ngay lập tức, bằng thiên tai, dịch bệnh, và không chừa một quốc gia nào, giàu hay nghèo. Covid-19 là một ví dụ rõ rệt, cho thấy sự mong manh của xã hội trước mất cân bằng sinh thái.
Điều đó đặt ra yêu cầu xây dựng một không khí xã hội mới – nơi con người có tinh thần thân thiện, bình đẳng với nhau, và quan trọng hơn, có một thái độ hòa hợp với tự nhiên. Sự thay đổi ấy sẽ thể hiện ngay trong đời sống thường ngày, từ cách chúng ta tiêu dùng, đi lại, ăn mặc, cho đến cách sử dụng năng lượng, nước, hay hóa chất. Chẳng hạn, thói quen giặt giũ, thay khăn, thay ga trải giường quá thường xuyên trong khách sạn hay trong sinh hoạt hàng ngày tưởng như tiện nghi nhưng lại tạo ra lượng bột giặt, nước thải khổng lồ đổ ra môi trường. Một xã hội xanh sẽ hình thành từ những điều giản dị như thế – biết tiết chế, sống giản dị, tránh phung phí.
Nói cách khác, công nghệ xanh chỉ là phần ngọn, còn gốc rễ là con người phải có ý thức xanh. Khi ý thức xã hội thay đổi, người dân – từ nông dân, công nhân cho tới giới trẻ – mới sẵn sàng chấp nhận những cách sống mới: tiết kiệm năng lượng, hạn chế tiêu dùng thừa mứa, chia sẻ với thiên nhiên. Và chỉ khi đó, họ mới thấy có động lực để đầu tư vào công nghệ, nghiên cứu sáng tạo, hay chi trả thêm cho những sản phẩm và dịch vụ thân thiện môi trường. Một chương trình tiết kiệm năng lượng có thể nhỏ bé, nhưng nếu thấm vào thói quen sống thì chính là nền tảng vững chắc cho cả hành trình chuyển đổi xanh.
– Quá trình chuyển đổi xanh có thể khiến nhiều ngành nghề truyền thống biến mất. Ông nghĩ sao về bài toán an sinh và tái đào tạo lao động trong giai đoạn này?
TS. Lê Xuân Nghĩa: Theo tôi, những ngành nghề truyền thống nếu biến mất trong quá trình chuyển đổi xanh thì cũng là điều tất yếu và xứng đáng. Bởi lẽ, nền văn minh nhân loại không thể tiếp tục dựa vào những phương thức sản xuất cũ kỹ, lạc hậu và gây hại cho thiên nhiên. Thiên nhiên vốn đã có sẵn những cơ chế sản xuất tuyệt vời – từ những con sò, con hến có thể tạo ra vỏ cứng ở điều kiện bình thường, cho đến những hệ sinh thái tự điều chỉnh. So với chúng, nhiều công nghệ của loài người vẫn còn thô sơ và bất chấp sự bền vững. Vì vậy, chuyển đổi xanh không chỉ nhằm giảm phát thải mà còn là con đường để xã hội đạt tới sự cân bằng lâu dài, bền vững hơn.
Câu hỏi đặt ra là lao động sẽ đi về đâu khi những nghề cũ biến mất. Tôi cho rằng nỗi lo thất nghiệp không lớn như khi chúng ta nói về tự động hóa hay trí tuệ nhân tạo. Thậm chí, quá trình xanh hóa có thể mở ra nhiều cơ hội việc làm mới. Ngay trong nông nghiệp, người nông dân sẽ không thể canh tác như trước mà buộc phải ứng dụng khoa học công nghệ: từ giống lúa giảm phát thải khí mê-tan, đến phân bón, thuốc bảo vệ thực vật thân thiện môi trường, cho tới hệ thống quan trắc và quản lý nước thông minh. Điều đó cũng có nghĩa là họ cần được tái đào tạo, nâng cao tay nghề, thậm chí cho con cái đi học để trở thành những kỹ sư nông nghiệp công nghệ cao.
Trong lâm nghiệp, nếu có doanh nghiệp đầu tư phục hồi rừng tự nhiên, đó sẽ là một “công nghiệp” khổng lồ, tạo việc làm và thu nhập cho hàng triệu người, nhất là đồng bào dân tộc miền núi. Nhưng trồng rừng ngày nay không phải là “trồng rồi bỏ đó” như trước. Phải có nền tảng công nghệ để theo dõi từng cây, định vị, đo đạc đất – nước – dinh dưỡng, thậm chí tính toán lượng carbon mà rừng hấp thụ để đưa vào thị trường tín chỉ carbon. Để làm được điều này, cần sự phối hợp giữa nhà đầu tư, nông dân, chính quyền địa phương và các viện nghiên cứu, nhằm xây dựng những nền tảng quản trị rừng hiện đại, vừa bền vững về môi trường, vừa đảm bảo sinh kế cho người dân.
Nói cách khác, chuyển đổi xanh không đồng nghĩa với mất việc làm, mà là sự dịch chuyển sang những công việc mới, gắn với công nghệ, với quản trị và với tư duy phát triển bền vững. Thách thức chính là làm sao xây dựng hệ thống đào tạo, hỗ trợ và khuyến khích người lao động thích nghi với sự thay đổi ấy.
– Ông có lo ngại kịch bản “xanh nửa vời” – khi chúng ta nói nhiều về kinh tế xanh nhưng thực tế chỉ thay đổi hình thức mà chưa thay đổi bản chất?
TS. Lê Xuân Nghĩa: Tôi nghĩ điều đó cũng bình thường và dễ hiểu, và thực tế thì đã xảy ra ở nhiều nơi trên thế giới. Ngay cả ở Mỹ, có nghiên cứu chỉ ra rằng trong số 100 doanh nghiệp công bố báo cáo bền vững, vẫn có một tỷ lệ đáng kể báo cáo thiếu trung thực hoặc làm cho có hình thức. Nhưng vấn đề này không thể tồn tại lâu, bởi thị trường quốc tế ngày càng có những cơ chế thẩm định, kiểm toán và chứng nhận khắt khe.
Ở châu Âu hay Hàn Quốc, có nhiều tổ chức độc lập chuyên kiểm định và cấp chứng chỉ tín chỉ carbon, với quy trình minh bạch và tiêu chuẩn toàn cầu. Doanh nghiệp nào phát thải vượt mức được cấp sẽ buộc phải mua thêm tín chỉ, còn doanh nghiệp nào phát thải ít hơn thì có thể bán lại. Nhưng để bán được thì phải có đơn vị kiểm toán độc lập đến xác minh, đảm bảo con số là thật. Nói cách khác, đến một lúc nào đó doanh nghiệp không thể “làm màu” được nữa, vì mọi thứ đều được đo đạc, giám sát và buộc phải có dấu chứng nhận mới được đưa ra thị trường.
Ở Việt Nam, để tránh rơi vào tình trạng xanh hình thức, điều quan trọng là chính phủ phải tạo ra áp lực đủ lớn, cả bằng luật pháp lẫn bằng cơ chế thị trường. Nếu quota phát thải được cấp dễ dãi, doanh nghiệp sẽ không có động lực thay đổi. Nhưng nếu mỗi năm quota bị cắt giảm, chi phí phát thải ngày càng cao, trong khi thị trường đòi hỏi minh bạch, thì chắc chắn doanh nghiệp buộc phải chuyển đổi thực chất. Áp lực từ cả nhà nước và thị trường chính là chìa khóa để hạn chế tình trạng “xanh nửa vời”.
– Cuối cùng, ông sẽ mô tả hình hài một “Việt Nam xanh” là như thế nào?
TS. Lê Xuân Nghĩa: Trước hết là một quốc gia chuyển đổi thành công về năng lượng. Từ chỗ phụ thuộc vào xăng dầu, than đá, chúng ta phải bước sang kỷ nguyên năng lượng tái tạo, từ điện mặt trời, điện gió đến các nguồn sạch khác. Nếu làm được, đó sẽ là một bước ngoặt để Việt Nam có thể tự tin khẳng định thương hiệu của mình trên trường quốc tế – không chỉ là một dân tộc kiên cường trong bảo vệ độc lập, phát triển kinh tế, mà còn là một quốc gia đi đầu trong con đường xanh.
Hình hài ấy còn nằm ở những cánh rừng bản địa được khôi phục, rừng tự nhiên được trả lại vai trò vốn có trong việc giữ đất, giữ nước, giảm lũ lụt, chống sạt lở và bảo tồn hệ sinh thái. Bởi xét đến cùng, sự sống của con người phụ thuộc vào hai điều căn bản: không khí để thở và nước để uống, để canh tác. Nếu Việt Nam bảo đảm được bầu không khí trong lành và nguồn nước dồi dào, sạch sẽ, thì đó chính là nền tảng vững chắc nhất cho một “quốc gia xanh” đúng nghĩa.
– Trân trọng cảm ơn ông!