26/07/2025

‘Loại tiền tệ toàn cầu đặc biệt’ và cơ hội chiến lược cho Việt Nam

Theo bà Betty Palard – CEO ESG Climate Consulting, tín chỉ carbon không đơn thuần là công cụ tài chính mà đang trở thành “một loại tiền tệ toàn cầu đặc biệt”.

Sàn giao dịch tín chỉ carbon đang định hình một thị trường mới đầy tiềm năng, nơi Việt Nam có thể nắm bắt lợi thế từ tài nguyên, dữ liệu và khả năng thích ứng khí hậu.

Theo bà Betty Palard – Giám đốc điều hành ESG Climate Consulting, tín chỉ carbon ngày nay đang tiệm cận vai trò của một loại tiền tệ toàn cầu, là sản phẩm tài chính phái sinh có tính chất đặc biệt vì nằm ở giao điểm của bốn lĩnh vực: thiên nhiên, tài chính, tài sản quốc gia (đất đai) và chuyên môn, dữ liệu. Sự giao thoa này tạo nên một thị trường vừa phức tạp vừa đầy tiềm năng.

Đến nay, ESG Climate Consulting đã tham gia đăng ký hơn 169 dự án phát sinh tín chỉ carbon tại 15 quốc gia, trong đó có Việt Nam. Đáng chú ý, phần lớn các dự án này liên quan đến biochar (than sinh học), đặc biệt tại Trung Quốc – nơi thị trường tín chỉ carbon đang phát triển mạnh mẽ.

Bà Betty Palard – CEO ESG Climate Consulting
Việt Nam có thể trở thành người chơi chiến lược?

Bà Betty Palard đánh giá, Việt Nam có nhiều lợi thế để bước vào cuộc chơi này. Thứ nhất, người Việt Nam giỏi toán – kỹ năng rất cần thiết trong đo đạc và xác minh tín chỉ carbon. Thứ hai, Việt Nam là quốc gia nông nghiệp, với 92% doanh nghiệp là nhỏ và vừa – cấu trúc giúp tạo ra thị trường carbon bản địa đặc thù, khác với các mô hình tại châu Âu hay Bắc Mỹ.

Tuy nhiên, điều quan trọng trước tiên là phải hiểu rõ bản chất thị trường. “Tín chỉ carbon không phải là sản phẩm để mua bán đơn thuần. Chúng ta đang cùng nhau đầu tư vào các dự án có khả năng phát sinh tín chỉ, giống như mua trái phiếu phát triển”, bà Betty Palard ví von.

Việc phát sinh tín chỉ dựa trên hai hướng: tránh phát thải nhờ các nỗ lực bổ sung, hoặc hấp thụ và lưu trữ carbon trong lòng đất – nơi nó vốn thuộc về. Theo đó, yếu tố “tính bổ sung” (additionality) là mấu chốt – chỉ những phần carbon được giảm hoặc hấp thụ vượt mức thông thường mới được công nhận và cấp tín chỉ.

Bà Palard phân loại tín chỉ carbon thành ba nhóm. Tín chỉ trắng dựa trên công nghệ cao như hút carbon trực tiếp từ không khí để lưu trữ. Tín chỉ xanh lá cây đến từ cây cối, với điều kiện carbon được lưu trữ lâu dài dưới đất. Còn tín chỉ xanh dương liên quan đến hấp thụ carbon trong nước – tiềm năng lớn nhưng hiện khó đo đạc chính xác.

“Tùy vào thế mạnh, mỗi cá nhân hay doanh nghiệp có thể chọn sân chơi phù hợp: công nghệ cao với tín chỉ trắng, bảo tồn rừng với tín chỉ xanh lá, và bảo tồn đại dương với tín chỉ xanh dương”, bà khuyến nghị.

Nền tảng dữ liệu sẽ quyết định giá trị tín chỉ

Một vấn đề khác được bà Palard nhấn mạnh là chênh lệch giá trị tín chỉ carbon giữa các quốc gia. “Tại sao một tín chỉ từ cây thông ở Pháp có thể lên tới 90 USD, còn ở Việt Nam chỉ 5 USD? Cây vẫn là cây, carbon vẫn là carbon. Khác biệt nằm ở dữ liệu, khả năng theo dõi và mô tả dự án bằng các chỉ số minh bạch”, bà lý giải.

Bà cho biết, việc đăng ký tín chỉ có thể kéo dài tới 21 năm. Nếu bỏ lỡ một giai đoạn theo dõi hay báo cáo, dự án có thể phải đăng ký lại từ đầu. Vì vậy, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa chuyên gia tài chính, nhà khoa học và người làm nông nghiệp để đảm bảo dự án vừa bền vững vừa đủ điều kiện tín dụng carbon.

Bà Betty Palard cũng lưu ý rằng, mục tiêu net-zero là chưa đủ với Việt Nam. Trong bối cảnh khí hậu biến động mạnh, cần song song đầu tư vào phục hồi đất đai, giữ rừng, chống xói mòn. Bởi nếu rừng bị mất do lũ lụt hay hỏa hoạn, lượng carbon lưu trữ sẽ “bốc hơi”, khiến nhà đầu tư thua lỗ.

“Đó là lý do khi xây dựng dự án tín chỉ carbon, Việt Nam cần lồng ghép yếu tố thích ứng (adaptation finance) – bao gồm bảo tồn hạ tầng, ruộng lúa, rừng và cả sinh kế người dân”, bà nói.

Việt Nam cũng cần quan tâm đến bất bình đẳng phát thải toàn cầu. Trong khi mức phát thải bình quân đầu người tại Việt Nam chỉ khoảng 3,6 tấn/năm – chưa bao giờ vượt ngưỡng này – thì Mỹ lên tới 17 – 18 tấn, châu Âu 9 tấn. “Chúng ta gần như đã đạt net-zero từ lâu, nhưng vẫn đang gánh trách nhiệm cùng thế giới”, bà nhấn mạnh.

Học gì từ châu Âu, Hàn Quốc và Trung Quốc?

Bà Betty Palard cho rằng, ba thị trường lớn có thể cung cấp bài học chiến lược cho Việt Nam.

Từ châu Âu, cần học cách xây dựng hệ thống dữ liệu minh bạch, giám sát tín chỉ chặt chẽ, làm rõ từng tấn carbon bằng phương pháp khoa học.

Từ Hàn Quốc, nên tham khảo mô hình phát triển thị trường dựa vào cộng đồng, khởi đầu bằng sự tự nguyện và trách nhiệm cá nhân, sau đó mở rộng ra các chương trình đấu giá và ngân hàng tham gia.

Từ Trung Quốc, bài học nằm ở việc nhà nước tập trung vào lĩnh vực điện – nơi phát thải lớn nhất – còn lại để doanh nghiệp tự tổ chức phát triển tín chỉ và kết nối thị trường.

Đặc biệt, bà lưu ý tới tính bổ sung – nguyên tắc chỉ cấp tín chỉ cho lượng carbon hấp thụ tăng thêm so với mức nền tảng tự nhiên đã có sẵn. Đây là điểm thường bị hiểu sai khi nhiều nơi cho rằng “có rừng là có tín chỉ”.

Tự tin vào tiềm năng của Việt Nam, bà Betty Palard kết luận: “Chúng ta bước vào cuộc chơi vàng và đô la chậm hơn, nhưng với tín chỉ carbon – nếu làm đúng – đây là cuộc chơi của người Việt Nam. Bởi chúng ta không chỉ có đất, rừng, con người, mà còn có vai trò chiến lược về an ninh lương thực và sinh thái”.

Bà cho rằng việc phát triển thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam đòi hỏi chiến lược tổng thể, từ nền tảng dữ liệu, năng lực tính toán, khả năng giám sát đến tư duy bảo tồn. “Giá trị của cây thông Việt Nam không thua gì cây thông Pháp – điều quan trọng là cách chúng ta chứng minh và kể câu chuyện đó với thế giới”, bà nói.

Theo GreenFi Việt Nam

Bài viết liên quan