30/07/2025

Nắm hàng chục triệu tín chỉ carbon, Việt Nam thiếu thị trường giao dịch

Với mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, Việt Nam đang đặt nền móng cho một thị trường carbon nội địa vận hành hiệu quả và minh bạch. Những định hướng chính sách, pháp lý và kỹ thuật đang dần được hình thành cho thấy quyết tâm cao của Chính phủ trong việc hiện thực hóa cam kết COP26.

Tại Hội nghị COP26, Thủ tướng Chính phủ Việt Nam đã đưa ra cam kết mang tính lịch sử: đạt phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050. Đây không chỉ là cam kết về môi trường, mà còn là định hướng chiến lược để Việt Nam chuyển dịch mô hình phát triển sang hướng xanh, bền vững và hội nhập sâu rộng với các chuẩn mực quốc tế.

Để hiện thực hóa cam kết này, Chính phủ đã ban hành Đề án triển khai gồm 5 nhóm giải pháp trọng tâm, trong đó phát triển thị trường carbon là một trụ cột then chốt.

Trước hết, Việt Nam đẩy mạnh chuyển đổi năng lượng, từng bước giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo như gió, mặt trời.

Tuy nhiên, theo TS. Nguyễn Tuấn Quang – Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu – Bộ Nông nghiệp và môi trường: “Tái tạo là năng lượng sạch nhưng không ổn định. Chỉ một đám mây hay cơn mưa cũng có thể khiến hệ thống điện gián đoạn.” Do đó, phát triển công nghệ lưu trữ là điều kiện tiên quyết.

TS. Nguyễn Tuấn Quang – Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu, Bộ Nông nghiệp và môi trường

Tiếp đến là các giải pháp sử dụng năng lượng tiết kiệm – hiệu quả, thúc đẩy kinh tế tuần hoàn. Ví dụ như mô hình sản xuất lúa ít phát thải. Phát triển rừng và hệ sinh thái hấp thụ carbon, đặc biệt là rừng ngập mặn – loại rừng có khả năng hấp thụ gấp 3–5 lần so với rừng trên cạn – cũng được xem là hướng đi giàu tiềm năng.

Một trụ cột kỹ thuật khác là thu hồi và lưu trữ carbon (CCS) tại các mỏ dầu, mỏ than đã khai thác – công nghệ còn đắt đỏ nhưng sẽ khả thi trong tương lai gần nếu được hỗ trợ công nghệ và tài chính.

Và cuối cùng, chính sách định giá carbon, thông qua thuế carbon hoặc thị trường giao dịch carbon – được xác định là biện pháp “trúng và đúng” nhất trong bối cảnh hiện nay.

Theo Đề án được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt ngày 24/01/2025, thị trường carbon Việt Nam sẽ bắt đầu vận hành thử nghiệm cuối năm nay, hướng tới vận hành chính thức vào năm 2029 và kết nối với thị trường quốc tế.

Thực tế, Việt Nam không hề là người mới trong lĩnh vực này. Ngay từ những năm 2000, Việt Nam đã tham gia các cơ chế tín chỉ carbon quốc tế như CDM, JCM, Vera, Gold Standard… với khoảng 150 dự án được cấp hơn 40 triệu tín chỉ carbon. Việt Nam hiện là quốc gia đứng thứ tư toàn cầu về số lượng dự án Cơ chế Phát triển Sạch (CDM) đăng ký – chỉ sau Trung Quốc, Brazil và Ấn Độ.

Tuy nhiên, thị trường nội địa vẫn cần một hành lang pháp lý hoàn chỉnh và hệ thống giám sát minh bạch. Nghị định số 06/2022 và Nghị định 119/2025 là hai văn bản nền tảng cho việc kiểm kê, phân bổ và giao dịch tín chỉ. Bộ Tài chính đang trình Nghị định thành lập Sàn giao dịch carbon quốc gia – nơi các doanh nghiệp có thể mua bán tín chỉ theo chuẩn mực trong nước và quốc tế (tuân thủ Điều 6.2, 6.4 của Thỏa thuận Paris).

Một điểm đáng chú ý là việc giao dịch quốc tế tín chỉ carbon có điều chỉnh tương ứng sẽ không còn được tính vào mục tiêu giảm phát thải của Việt Nam, mà sẽ được chuyển sang quốc gia mua tín chỉ. Nếu không có cơ chế kiểm soát chặt chẽ, điều này có thể khiến Việt Nam “mất phần” trong các nỗ lực giảm phát thải mà mình đã thực hiện.

Với kế hoạch hiện tại, toàn bộ hạ tầng kỹ thuật và pháp lý cho thị trường carbon sẽ được hoàn tất trong năm 2025, để chuẩn bị cho giai đoạn vận hành thử nghiệm ngay sau đó.

Bài toán cung – cầu tín chỉ carbon trong nước

TS. Nguyễn Tuấn Quang cảnh báo: “Nếu không có điều tiết thống nhất, hai nguy cơ lớn sẽ xảy ra – một là không đạt được cam kết quốc gia, hai là thị trường trong nước thiếu tín chỉ cho doanh nghiệp.”

Ví dụ rõ nhất đến từ ngành hàng không. Từ năm 2026, các hãng hàng không Việt Nam sẽ phải thực hiện nghĩa vụ cắt giảm phát thải theo quy định quốc tế. Nếu không có sẵn tín chỉ carbon nội địa để bù trừ, họ sẽ buộc phải mua tín chỉ từ nước ngoài với giá rất cao. Tổng nhu cầu hiện nay của ngành hàng không đã lên tới 2,3 triệu tín chỉ. Ngành vận tải biển cũng sắp phải thực hiện nghĩa vụ tương tự.

Bên cạnh đó, các cơ chế điều chỉnh biên giới carbon như CBAM của châu Âu đang tạo ra sức ép lớn lên hàng xuất khẩu của Việt Nam. Các mặt hàng như thép, xi măng khi xuất sang EU từ năm 2026 sẽ phải kèm chứng nhận phát thải. Nếu doanh nghiệp không có tín chỉ phù hợp hoặc không đạt chuẩn, hàng hóa sẽ bị đánh thuế cao hoặc từ chối nhập khẩu.

Do đó, thị trường carbon không chỉ là công cụ môi trường, mà còn là đòn bẩy thương mại và cạnh tranh kinh tế. Việc thiếu minh bạch, buông lỏng quản lý hay cho phép tự do xuất khẩu tín chỉ ra nước ngoài có thể khiến Việt Nam thất thế trong sân chơi quốc tế.

Cũng tại diễn đàn, TS. Quang đánh giá cao vai trò của các tổ chức như Viện CODE – hiện đang hỗ trợ hơn 2.000 cơ sở phát thải kiểm kê khí nhà kính – và kêu gọi sự tham gia chủ động từ cộng đồng doanh nghiệp, nhà khoa học, các bộ ngành trong việc đóng góp ý kiến xây dựng chính sách.

Thị trường carbon là một cấu phần không thể thiếu trong lộ trình chuyển đổi xanh và hiện thực hóa mục tiêu Net Zero của Việt Nam. Nhưng để thị trường này thực sự vận hành hiệu quả, TS. Quang cho rằng cần hai điều kiện tiên quyết: chuẩn hóa các phương pháp tạo tín chỉ và giám sát chặt chẽ hoạt động giao dịch.

Thị trường carbon, nếu được thiết kế đúng, không chỉ giúp giảm phát thải mà còn tạo ra động lực tài chính lớn, thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư công nghệ sạch và nâng cao sức cạnh tranh trong bối cảnh thương mại toàn cầu đang “xanh hóa”.

“Như vậy, giai đoạn 2025–2028 sẽ là khoảng thời gian bản lề, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ từ trung ương đến địa phương, từ doanh nghiệp đến cơ quan quản lý để đưa thị trường carbon Việt Nam từ một sáng kiến thành một thực thể vận hành thực tế – và trở thành “cánh cửa xanh” cho nền kinh tế phát thải thấp” – TS. Nguyễn Tuấn Quang nhấn mạnh.

Theo GreenFi VietNam

Bài viết liên quan