01/08/2025

Nguồn lợi 300 triệu USD/năm: Việt Nam bỏ phí nơi bờ ruộng, bãi thải

“Nếu có hành lang pháp lý đầy đủ và chiến lược phát triển bài bản, Việt Nam hoàn toàn có thể thu về 300 triệu USD mỗi năm từ việc phát triển thị trường carbon nội địa và kết nối quốc tế”, ông Lê Quang Linh – Chuyên gia Dự án Giảm phát thải và Tài chính xanh (Công ty Giant Barb Việt Nam) nhận định.

Sau hơn hai thập kỷ hình thành, thị trường carbon quốc tế đang bước vào giai đoạn phát triển sôi động và cạnh tranh. Từ các dự án năng lượng tái tạo truyền thống như thủy điện, điện gió, điện mặt trời… trọng tâm hiện nay đang dần dịch chuyển sang các mô hình có tính bổ sung cao hơn như: quản lý chất thải, nông nghiệp carbon thấp, và dịch vụ cộng đồng.

“Trước đây, điện mặt trời và điện gió từng được ưu ái trong các cơ chế tín chỉ carbon, vì chi phí đầu tư còn cao. Tuy nhiên, hiện tại công nghệ này đã phổ biến và rẻ hơn nhiều. Do đó, thị trường quốc tế đang chuyển hướng sang những dự án có tác động giảm phát thải sâu và rõ rệt hơn,” ông Linh cho biết.

Bốn loại hình dự án có tiềm năng phát triển tín chỉ carbon

 

Từ thực tiễn nghiên cứu và triển khai, ông Lê Quang Linh cho rằng Việt Nam đang có lợi thế đặc biệt để phát triển bốn loại hình dự án carbon sau:

Biochar từ phế phẩm nông nghiệp: Việt Nam là quốc gia nông nghiệp, với lượng rơm rạ, trấu, bã mía, vỏ cà phê, vỏ dừa, v.v. rất dồi dào. Hơn 50% rơm vẫn bị đốt bỏ gây ô nhiễm và phát thải khí nhà kính.

Biochar – sản phẩm từ nhiệt phân sinh khối có khả năng giữ nước, cải tạo đất và lưu giữ carbon trong đất hàng trăm năm. Nhiều nghiên cứu cho thấy biochar có thể giảm phát thải CH₄ trong đất ngập nước tới hơn 90%.

Ông Linh cho biết, nhiều tập đoàn công nghệ lớn như Microsoft đã đầu tư vào các dự án biochar để mua tín chỉ carbon. Đây là cơ hội rõ ràng cho Việt Nam nếu có chiến lược phát triển đúng hướng.

Thu hồi biogas từ chăn nuôi heo để phát điện: Chỉ riêng ngành chăn nuôi heo đã phát thải khoảng 16 – 17 triệu tấn CO₂ tương đương mỗi năm. Nếu được xử lý tốt bằng hệ thống thu hồi biogas hiện đại, lượng khí methane có thể được chuyển hóa thành điện năng sử dụng tại chỗ.

“Điện từ biogas không chỉ giảm phát thải, mà còn giúp trang trại tự chủ năng lượng, tiết kiệm chi phí, và phụ phẩm thu được còn dùng làm phân bón hữu cơ,” ông Linh nhấn mạnh.

Thu hồi khí bãi rác phát điện: Việt Nam xử lý khoảng 60.000 tấn rác thải sinh hoạt mỗi ngày, chủ yếu là chôn lấp. Quá trình phân hủy hữu cơ sinh ra khí methane – loại khí nhà kính mạnh gấp 28 lần CO₂.

“Tại Huế và Thái Nguyên, chúng tôi đang phối hợp với đối tác Hàn Quốc để đánh giá tiền khả thi các dự án thu hồi khí bãi rác phát điện. Hàn Quốc đã triển khai rất thành công mô hình này, và Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi,” ông Linh chia sẻ.

Đốt rác phát điện: Loại hình này đang được đánh giá rất cao về hiệu quả giảm phát thải và kinh tế tuần hoàn. Không chỉ cắt giảm khối lượng rác cần chôn lấp tới 90–95%, các nhà máy còn tạo ra nguồn điện tái tạo đáng kể.

Hiện nay, Nhà máy điện rác Nam Sơn đã đi vào vận hành và đang được thẩm định phát hành tín chỉ carbon theo cơ chế quốc tế VERRA/VCS. Các địa phương như Bình Định, Long An, Hậu Giang, Huế cũng đang chuẩn bị các dự án tương tự.

Cánh cửa kết nối thị trường quốc tế

Theo ông Linh, để các dự án trên tham gia thị trường quốc tế và thu hút tài chính, cần tận dụng cơ hội từ Điều 6 của Thỏa thuận Paris, đặc biệt là hai cơ chế:

Điều 6.2: Cho phép các quốc gia chuyển nhượng tín chỉ carbon (ITMOs) cho nhau, nhưng cần đảm bảo “điều chỉnh tương ứng” để tránh tính hai lần.

Điều 6.4: Tạo cơ chế tín chỉ tập trung, cho phép cả khu vực tư nhân tham gia phát triển dự án, nhưng vẫn còn chờ hướng dẫn vận hành cụ thể.

“Việt Nam đã tham gia vào hơn 80 thỏa thuận song phương theo Điều 6.2, nhưng cần đẩy nhanh tiến độ ký kết, đặc biệt với các nước phát thải lớn như Nhật, Hàn, Đức… để doanh nghiệp có cơ sở pháp lý triển khai dự án,” ông Linh đề xuất.

Theo ông Linh, năm 2023 Việt Nam đã bán 10,3 triệu tín chỉ carbon, thu về hơn 51 triệu USD – lọt vào top 15 quốc gia bán nhiều nhất. Tuy nhiên, con số này vẫn chưa tương xứng với tiềm năng thực tế.

“Nếu thị trường carbon trong nước vận hành tốt và kết nối được quốc tế, Việt Nam hoàn toàn có thể đạt 300 triệu USD doanh thu mỗi năm từ tín chỉ carbon,” ông khẳng định.

Tuy vậy, để đạt được điều đó, Việt Nam cần vượt qua nhiều thách thức: Khung pháp lý chưa đầy đủ, chưa rõ quyền sở hữu và giao dịch tín chỉ; Thiếu hệ thống MRV (đo lường – báo cáo – thẩm định) đạt chuẩn quốc tế; Chi phí đầu tư ban đầu cao, đặc biệt trong các công nghệ như điện rác, biochar; Thiếu phân loại rác tại nguồn khiến chất lượng nguyên liệu chưa ổn định; Nhận thức cộng đồng và doanh nghiệp về thị trường carbon còn hạn chế.

Năm kiến nghị thúc đẩy thị trường carbon Việt Nam

Từ thực tiễn triển khai dự án, ông Lê Quang Linh đưa ra 5 nhóm giải pháp chính sách:

Thứ nhất, ông đề nghị các cơ quan quản lý nhà nước sớm hoàn thiện khung pháp lý và chính sách để thị trường carbon sớm đi vào hoạt động. Khi hành lang pháp lý được xác lập rõ ràng, các doanh nghiệp sẽ tự tin hơn trong việc đầu tư, nghiên cứu công nghệ, phát triển dự án và tham gia các hoạt động giao dịch, cả trong nước và quốc tế.

Thứ hai, ông Linh cho rằng cần đẩy mạnh hoạt động nghiên cứu, phát triển và chuyển giao công nghệ, đặc biệt là R&D.

Chẳng hạn, trong quá trình làm việc với Viện Nghiên cứu và Phát triển Hàn Quốc, chúng tôi nhận thấy họ đầu tư rất lớn cho công tác nghiên cứu và hỗ trợ doanh nghiệp ứng dụng các công nghệ mới trong tuần hoàn và tối ưu hóa tài nguyên, cũng như phát triển năng lượng bền vững.

Thứ ba là cần tăng cường huy động tài chính xanh. Việc hoàn thiện pháp lý quan trọng: khi khung pháp lý đầy đủ và rõ ràng, doanh nghiệp sẽ mạnh dạn hơn trong việc hợp tác với các tổ chức tài chính trong và ngoài nước, phát hành trái phiếu xanh (Green Bond) và tiếp cận các nguồn vốn khí hậu. Các tổ chức như Ngân hàng Thế giới, IFC, hoặc các quỹ đầu tư tư nhân đang quan tâm tới lĩnh vực này, sẽ sẵn sàng tham gia.

Thứ tư, cần nâng cao nhận thức và khuyến khích sự tham gia của mọi thành phần kinh tế – xã hội trong quá trình chuyển đổi xanh và phát triển thị trường carbon.

Cuối cùng, ông Linh đề nghị xây dựng và hoàn thiện hệ thống MRV (đo lường – báo cáo – thẩm định) cấp quốc gia, nhằm đảm bảo tính minh bạch và tránh tính hai lần (double counting) theo đúng yêu cầu của Điều 6 trong Thỏa thuận Paris.

“Việt Nam có thể trở thành điểm sáng mới trên bản đồ thị trường carbon quốc tế. Nhưng để làm được điều đó, cần sự phối hợp mạnh mẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức tài chính quốc tế,” ông Lê Quang Linh kết luận.

Theo GreenFi VietNam

Bài viết liên quan